Việt
trục phía trước
trục trưóc
trục trước
Anh
front axle
forward axle
Đức
Vorderachse
Pháp
essieu avant
Vorderachse /die/
trục trước;
Vorderachse /ENG-MECHANICAL/
[DE] Vorderachse
[EN] forward axle; front axle
[FR] essieu avant
Vorderachse /f =, -n/
trục trưóc; -
Vorderachse /f/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] front axle
[VI] trục phía trước (bánh răng, truyền động lực)