Việt
trục phía trước
Anh
front axle
Đức
Vorderachse
Das Steuergerät steuert die Regelventile so an, dass der Fahrzeugaufbau an der Vorderachse angehoben und an der Hinterachse abgesenkt wird.
Bộ điều khiển sẽ điều khiển van điều chỉnh sao cho, thân vỏ và khung sườn xe ở trục phía trước được nâng lên và ở trục phía sau hạ xuống.
Das Signal wird auf PIN 25 Stecker 1 dem Steuergerät übermittelt, das daraufhin die Regelventile so ansteuert, dass der Fahrzeugaufbau an der Vorderachse abgesenkt und an der Hinterachse angehoben wird.
Tín hiệu được đưa vào bộ điều khiển theo chân 25 giắc cắm 1, từ đó van điều chỉnh được điều khiển sao cho thân vỏ và khung sườn xe ở trục phía trước được hạ xuống và ở trục phía sau được nâng lên.
Vorderachse /f/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] front axle
[VI] trục phía trước (bánh răng, truyền động lực)