TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục phía trước

trục phía trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trục phía trước

front axle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trục phía trước

Vorderachse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Steuergerät steuert die Regelventile so an, dass der Fahrzeugaufbau an der Vorderachse angehoben und an der Hinterachse abgesenkt wird.

Bộ điều khiển sẽ điều khiển van điều chỉnh sao cho, thân vỏ và khung sườn xe ở trục phía trước được nâng lên và ở trục phía sau hạ xuống.

Das Signal wird auf PIN 25 Stecker 1 dem Steuergerät übermittelt, das daraufhin die Regelventile so ansteuert, dass der Fahrzeugaufbau an der Vorderachse abgesenkt und an der Hinterachse angehoben wird.

Tín hiệu được đưa vào bộ điều khiển theo chân 25 giắc cắm 1, từ đó van điều chỉnh được điều khiển sao cho thân vỏ và khung sườn xe ở trục phía trước được hạ xuống và ở trục phía sau được nâng lên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorderachse /f/ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] front axle

[VI] trục phía trước (bánh răng, truyền động lực)