Việt
phong cảnh <5 phía trước
Anh
front view
vertical view
Đức
Vorderansicht
Aufriss
Pháp
vue de face
vue en élévation
Vorderansicht /f =, -en/
phong cảnh < 5 phía trước; mặt trưóc, mặt tiền, mặt chính, chính diện, tiền sảnh; Vorder
Vorderansicht /TECH/
[DE] Vorderansicht
[EN] front view
[FR] vue de face
Aufriss,Vorderansicht /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Aufriss; Vorderansicht
[EN] vertical view
[FR] vue en élévation