TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

front view

hình chiêu măt trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhìn từ trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái nhìn ở phía trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình chiếu từ phía trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhìn tự trước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hình chiếu tự trước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hình chiếu đứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình chiếu chính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

front view

front view

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

front view

Vorderansicht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansicht von vorn

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sicht von vorne

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

front view

vue de face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

front view /TECH/

[DE] Vorderansicht

[EN] front view

[FR] vue de face

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

front view

hình chiếu đứng, hình chiếu chính

Từ điển toán học Anh-Việt

front view

nhìn tự trước, hình chiếu tự trước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ansicht von vorn

front view

Sicht von vorne

front view

Vorderansicht

front view

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front view

nhìn từ trước

front view

cái nhìn ở phía trước

front view

hình chiếu từ phía trước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

front view

hình chiêu măt trước