Việt
hình chiêu măt trước
nhìn từ trước
cái nhìn ở phía trước
hình chiếu từ phía trước
nhìn tự trước
hình chiếu tự trước
hình chiếu đứng
hình chiếu chính
Anh
front view
Đức
Vorderansicht
Ansicht von vorn
Sicht von vorne
Pháp
vue de face
front view /TECH/
[DE] Vorderansicht
[EN] front view
[FR] vue de face
hình chiếu đứng, hình chiếu chính
nhìn tự trước, hình chiếu tự trước