Việt
nút biến cố khởi đầu
nút tiền kiện
Anh
ancestor node
antecedent node
Đức
Vorfahre
Vorfahre /m/M_TÍNH/
[EN] ancestor node, antecedent node
[VI] nút biến cố khởi đầu, nút tiền kiện (mạng ngữ nghĩa)