TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ancestor node

nút biến cố khởi đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút tiền kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ancestor node

ancestor node

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antecedent node

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ancestor node

Vorfahre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgänger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgängerknoten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorfahre /m/M_TÍNH/

[EN] ancestor node, antecedent node

[VI] nút biến cố khởi đầu, nút tiền kiện (mạng ngữ nghĩa)

Vorgänger /m/TTN_TẠO/

[EN] ancestor node, antecedent node

[VI] nút biến cố khởi đầu, nút tiền kiện (mạng ngữ nghĩa)

Vorgängerknoten /m/TTN_TẠO/

[EN] ancestor node, antecedent node

[VI] nút biến cố khởi đầu, nút tiền kiện (mạng ngữ nghĩa)