Vorgänger /m/M_TÍNH/
[EN] ancestor
[VI] biến cố khởi đầu
Vorgänger /m/TTN_TẠO/
[EN] predecessor
[VI] biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)
Vorgänger /m/TTN_TẠO/
[EN] ancestor node, antecedent node
[VI] nút biến cố khởi đầu, nút tiền kiện (mạng ngữ nghĩa)