TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

predecessor

Vị tiền nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bậc tiền bối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phần tử trước ngưười đi trước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

biến cố xảy ra trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

predecessor

predecessor

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

predecessor

Vorgänger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

früherer Gerätetyp

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorgängerknoten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgänger /m/TTN_TẠO/

[EN] predecessor

[VI] biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)

Vorgängerknoten /m/TTN_TẠO/

[EN] predecessor

[VI] biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

predecessor

người tiền nhiệm, tiền bối.

Từ điển toán học Anh-Việt

predecessor

phần tử trước ngưười đi trước

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

predecessor

Vị tiền nhiệm, bậc tiền bối, tổ tiên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

früherer Gerätetyp

predecessor

Vorgänger

predecessor

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

predecessor

An incumbent of a given office previous to another.