Việt
Vị tiền nhiệm
bậc tiền bối
tổ tiên
phần tử trước ngưười đi trước
biến cố xảy ra trước
Anh
predecessor
Đức
Vorgänger
früherer Gerätetyp
Vorgängerknoten
Vorgänger /m/TTN_TẠO/
[EN] predecessor
[VI] biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)
Vorgängerknoten /m/TTN_TẠO/
người tiền nhiệm, tiền bối.
Vị tiền nhiệm, bậc tiền bối, tổ tiên
An incumbent of a given office previous to another.