Việt
sự xem trước
Xem trước
sự duyệt trước
xem sơ bộ
xem trưdc
chương trình
các tiét mục biểu diễn
vốn tiết mục.
sự xem sơ bộ
sự giới thiệu trước chương trình
Anh
preview
Đức
Vorschau
Pháp
Aperçu
Vorschau /die; -, -en/
sự xem sơ bộ; sự xem trước; sự giới thiệu trước chương trình (truyền hình);
Vorschau /f =, -en/
1. [sự] xem sơ bộ, xem trưdc; 2. (sân khấu) chương trình, các tiét mục biểu diễn, vốn tiết mục.
Vorschau /f/TV/
[EN] preview
[VI] sự xem trước, sự duyệt trước
[DE] Vorschau
[FR] Aperçu
[VI] Xem trước