TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorschau

sự xem trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xem trước

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự duyệt trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các tiét mục biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn tiết mục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xem sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giới thiệu trước chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorschau

preview

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorschau

Vorschau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorschau

Aperçu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorschau /die; -, -en/

sự xem sơ bộ; sự xem trước; sự giới thiệu trước chương trình (truyền hình);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorschau /f =, -en/

1. [sự] xem sơ bộ, xem trưdc; 2. (sân khấu) chương trình, các tiét mục biểu diễn, vốn tiết mục.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorschau /f/TV/

[EN] preview

[VI] sự xem trước, sự duyệt trước

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorschau

[DE] Vorschau

[EN] preview

[FR] Aperçu

[VI] Xem trước