Việt
xem sơ bộ
xem trưdc
chương trình
các tiét mục biểu diễn
vốn tiết mục.
Đức
Vorschau
Vorschau /f =, -en/
1. [sự] xem sơ bộ, xem trưdc; 2. (sân khấu) chương trình, các tiét mục biểu diễn, vốn tiết mục.