Việt
Giáo dục mầm non
giáo dục trẻ em tnlóc tuổi đến trường
dạy lóp mẫu giáo.
sự giáo dục trẻ em trước tuổi đến trường
sự dạy lớp mẫu giáo
Anh
pre-school education
Đức
Vorschulerziehung
Pháp
Éducation préscolaire
Vorschulerziehung /die/
sự giáo dục trẻ em trước tuổi đến trường; sự dạy lớp mẫu giáo;
Vorschulerziehung /f =, -en/
sự] giáo dục trẻ em tnlóc tuổi đến trường, dạy lóp mẫu giáo.
[DE] Vorschulerziehung
[EN] pre-school education
[FR] Éducation préscolaire
[VI] Giáo dục mầm non