TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo dục mầm non

Giáo dục mầm non

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thực tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

giáo dục mầm non

pre-school education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

practical pre-school education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

giáo dục mầm non

Vorschulerziehung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorschulpädagogik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

praktische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

giáo dục mầm non

Éducation préscolaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pratique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giáo dục mầm non

[DE] Vorschulerziehung

[EN] pre-school education

[FR] Éducation préscolaire

[VI] Giáo dục mầm non

Giáo dục mầm non,thực tế

[DE] Vorschulpädagogik, praktische

[EN] practical pre-school education

[FR] Éducation préscolaire, pratique

[VI] Giáo dục mầm non, thực tế