Việt
người được ủy nhiệm
ngưòi được ủy quyền .
người thay mặt cử tri
đại diện cử tri
Đức
Wählervertreter
Wählervertreter /der/
(ở CHDC Đức trước đây) người thay mặt cử tri; đại diện cử tri;
Wählervertreter /m -s, =/
người được ủy nhiệm, ngưòi được ủy quyền (trong bầu củ).