Việt
người được ủy nhiệm
ngưòi được ủy quyền .
er
ngưòi đuợc ủy nhiệm
ngưòi được ủy quyền
người đại lí
phái viên
Đức
Wählervertreter
Vertrauensmann
Wählervertreter /m -s, =/
người được ủy nhiệm, ngưòi được ủy quyền (trong bầu củ).
Vertrauensmann /m -(e)s, -leute u -männ/
1. ngưòi đuợc ủy nhiệm, ngưòi được ủy quyền; 2. người đại lí, phái viên; Vertrauens