Việt
Vách
impf conj của winden I.
động từ ‘winden ở thì Präteritum - Konjunktiv n
dạng số nhiều của danh từ
Anh
walls
Đức
Wände
wände
động từ ‘winden ở thì Präteritum - Konjunktiv n (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);
dạng số nhiều của danh từ;
[VI] Vách
[EN] walls