TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wände

Vách

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

impf conj của winden I.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ ‘winden ở thì Präteritum - Konjunktiv n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng số nhiều của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wände

walls

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

wände

Wände

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wände

động từ ‘winden ở thì Präteritum - Konjunktiv n (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);

Wände

dạng số nhiều của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wände

impf conj của winden I.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wände

[VI] Vách

[EN] walls