Việt
Vách
Anh
walls
banks
sidewalls
Đức
Wände
Ofenwand
Seitenwand
Wand
Pháp
murs
parois
parois latérale
piedroits
In time, the ubiquitous bookshelves emerge from the night mist that hangs on the walls.
Theo thời gian, những cái kệ sách gắn đầy tường cũng ló dần ra khỏi màn đêm.
His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.
Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.
The purple petals of an iris, held by a young woman. A room of four walls, two windows, two beds, a table, a lamp, two people with red faces, tears.
Những cánh hoa xanh của một bông huệ người thiếu nữ cầm trên tay. Một căn phòng với bốn bức tường, hai cửa sổ, hai giường, một bàn mọt ngọn đèn, hai con người với khuôn mặt nóng hực, những giọt lệ.
banks,sidewalls,walls /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ofenwand; Seitenwand; Wand
[EN] banks; sidewalls; walls
[FR] murs; parois; parois latérale; piedroits
[VI] Vách
[EN] walls