TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

walls

Vách

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

walls

walls

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banks

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sidewalls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

walls

Wände

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ofenwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

walls

murs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parois latérale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piedroits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In time, the ubiquitous bookshelves emerge from the night mist that hangs on the walls.

Theo thời gian, những cái kệ sách gắn đầy tường cũng ló dần ra khỏi màn đêm.

His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

The purple petals of an iris, held by a young woman. A room of four walls, two windows, two beds, a table, a lamp, two people with red faces, tears.

Những cánh hoa xanh của một bông huệ người thiếu nữ cầm trên tay. Một căn phòng với bốn bức tường, hai cửa sổ, hai giường, một bàn mọt ngọn đèn, hai con người với khuôn mặt nóng hực, những giọt lệ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banks,sidewalls,walls /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ofenwand; Seitenwand; Wand

[EN] banks; sidewalls; walls

[FR] murs; parois; parois latérale; piedroits

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wände

[VI] Vách

[EN] walls