TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

banks

Ngân hàng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

banks

Banks

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sidewalls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

walls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

banks

Ofenwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

banks

murs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parois latérale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piedroits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Banks and trading houses must be audited.

Các ngân hàng và thương xá phải đặt dưới sự giám sát của cơ quan kiểm toán.

For example, one woman sitting on the banks of the Aare sees the boats pass by at great speed, as if moving on skates across ice.

Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.

People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banks,sidewalls,walls /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ofenwand; Seitenwand; Wand

[EN] banks; sidewalls; walls

[FR] murs; parois; parois latérale; piedroits

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Banks

Ngân hàng