Việt
Ngân hàng
Anh
Banks
sidewalls
walls
Đức
Ofenwand
Seitenwand
Wand
Pháp
murs
parois
parois latérale
piedroits
Banks and trading houses must be audited.
Các ngân hàng và thương xá phải đặt dưới sự giám sát của cơ quan kiểm toán.
For example, one woman sitting on the banks of the Aare sees the boats pass by at great speed, as if moving on skates across ice.
Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.
People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.
Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.
banks,sidewalls,walls /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ofenwand; Seitenwand; Wand
[EN] banks; sidewalls; walls
[FR] murs; parois; parois latérale; piedroits