Việt
sự bù nhiệt
sự bổ chính nhiệt
sự điều hoà nhiệt
điều hòa nhiệt
Anh
heat compensation
Đức
Wärmeausgleich
Wärmeausgleich /m -(e)s/
sự] điều hòa nhiệt; Wärme
Wärmeausgleich /m/NH_ĐỘNG/
[EN] heat compensation
[VI] sự bù nhiệt, sự bổ chính nhiệt, sự điều hoà nhiệt