Việt
điều hòa nhiệt
máy điều nhiệt
Anh
thermoregulator
Đức
Wärmeausgleich
Temperierung
Điều hòa nhiệt độ
337 Werkzeugtemperierung
337 Điều hòa nhiệt độ khuôn
7.2.4 Werkzeugtemperierung
7.2.4 Điều hòa nhiệt độ khuôn
338 Werkzeugtemperierung
338 Điều hòa nhiệt độ khuôn
Schneckentemperierung
Điều hòa nhiệt độ trục vít
thermoregulator /y học/
điều hòa nhiệt, máy điều nhiệt
Wärmeausgleich /m -(e)s/
sự] điều hòa nhiệt; Wärme