Việt
Độ dẫn nhiệt
Sự dẫn nhiệt
đường ống dẫn nhiệt
tính dẫn nhiệt
dẫn nhiệt
Anh
heat conduction
thermal conduction
heat transfer
caloric con- ductibility
heat conductivity
temperature conductivity
Đức
Wärmeleitung
Temperaturleitfähigkeit
Pháp
conduction thermique
Wärmeleitung,Temperaturleitfähigkeit
[EN] Heat conduction, temperature conductivity
[VI] Độ dẫn nhiệt
Wärmeleitung /f =, -en/
độ, tính] dẫn nhiệt; Wärme
Wärmeleitung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wärmeleitung
[EN] heat conduction; thermal conduction
[FR] conduction thermique
Wärmeleitung /f/KT_LẠNH/
[EN] thermal conduction
[VI] sự dẫn nhiệt
Wärmeleitung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] caloric con- ductibility, heat conductivity, thermal conduction
[VI] độ dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt
[VI] Độ dẫn nhiệt, đường ống dẫn nhiệt,
[EN] heat transfer
[VI] Sự dẫn nhiệt
[EN] heat conduction