Wärmeleitfähigkeit /f/KT_LẠNH, PTN/
[EN] thermal conductivity
[VI] độ dẫn nhiệt
Wärmeleitfähigkeit /f/V_LÝ/
[EN] thermal conductance
[VI] độ dẫn nhiệt
Wärmeleitvermögen /nt/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/
[EN] thermal conductivity
[VI] độ dẫn nhiệt
Wärmeleitwert /m/KT_LẠNH/
[EN] thermal conductance
[VI] độ dẫn nhiệt
Wärmeleitung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] caloric con- ductibility, heat conductivity, thermal conduction
[VI] độ dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt
Wärmeleitfähigkeit /f/NH_ĐỘNG/
[EN] caloric conductibility, heat conductivity, thermal conductibility, thermal diffusivity
[VI] độ dẫn nhiệt, độ khuếch tán nhiệt