Việt
sự co vì nhiệt
co vì nhiệt
Anh
heat-shrinking
heat shrinking
heat- shrink
Đức
Wärmeschrumpfen
Wärmeschrumpfen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] heat shrinking
[VI] sự co vì nhiệt
wärmeschrumpfen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] heat- shrink
[VI] co vì nhiệt