thermal contraction
sự co vì nhiệt
heat shrink fitting /vật lý/
sự co vì nhiệt
heat shrinking /vật lý/
sự co vì nhiệt
thermal contraction /vật lý/
sự co vì nhiệt
thermal contraction, contraction joint
sự co vì nhiệt
heat shrink fitting, shrinkage
sự co vì nhiệt
Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.
The contraction of a molded material when cooling..
heat shrinking
sự co vì nhiệt
heat shrink fitting, heat shrinking, thermal contraction
sự co vì nhiệt