TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heat shrink fitting

sự điều chỉnh co vì nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự co vì nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

heat shrink fitting

heat shrink fitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat shrinking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

heat shrink fitting

Auf schrumpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auf schrumpfen /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] heat shrink fitting, heat shrinking

[VI] sự co vì nhiệt, sự điều chỉnh co vì nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat shrink fitting

sự điều chỉnh co vì nhiệt

heat shrink fitting, shrinkage

sự co vì nhiệt

Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.

The contraction of a molded material when cooling..