Auf schrumpfen /nt/CNSX/
[EN] shrinking-on
[VI] sự co lại, sự dúm lại
Auf schrumpfen /nt/CT_MÁY/
[EN] shrinkage, shrinking-on
[VI] sự co lại, sự dúm lại
Auf schrumpfen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] heat shrink fitting, heat shrinking
[VI] sự co vì nhiệt, sự điều chỉnh co vì nhiệt