Việt
sự dúm lại
sự co lại
sự co ngót
hiệu suất co ngắn
Anh
shrinkage
shrinking-on
contraction
Đức
Auf schrumpfen
sự co ngót, sự dúm lại, hiệu suất co ngắn
Auf schrumpfen /nt/CNSX/
[EN] shrinking-on
[VI] sự co lại, sự dúm lại
Auf schrumpfen /nt/CT_MÁY/
[EN] shrinkage, shrinking-on
shrinkage /dệt may/
shrinking-on /dệt may/
shrinkage, shrinking-on