Việt
Mạng vùng rộng
Mạng diện rộng WAN
mạng WAN
tường
thành
vách
Anh
WAN
Đức
Wan /dung, die; -, -en/
tường; thành; vách;
WAN /v_tắt/M_TÍNH, V_THÔNG, (breites Bereichsnetzwerk)/
[EN] WAN (wide area network)
[VI] mạng vùng rộng, mạng WAN
[EN] WAN (Wide Area Netzwork)
[VI] Mạng vùng rộng (WAN: Wide Area Netzwork)
[VI] Mạng diện rộng WAN
[EN] WAN (Wide Area Network)