Việt
hệ dựa trên tri thức
Warenbegleitschein hóa dơn
phiếu xuất hàng
phiếu chỏ hàng
vận đơn.
Anh
KBS
Đức
WBS
Warenbegleitschein hóa dơn, phiếu xuất hàng, phiếu chỏ hàng, vận đơn.
WBS /v_tắt (wissensbasiertes System)/M_TÍNH/
[EN] KBS (knowledge-based system)
[VI] hệ dựa trên tri thức