TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận đơn

vận đơn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu xuất hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiéu xuất hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu trớ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu chỏ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu chổ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hóa đơn vận chuyển kèm theo hàng hóa

phiếu chuyên chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa đơn vận chuyển kèm theo hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vận đơn

bill of lading

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Waybill

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bill of lading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consignment note

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vận đơn

Warenbegleitschein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begleitschein

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Konnossement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frachtbrief

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-punktschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lieferschein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hóa đơn vận chuyển kèm theo hàng hóa

Frachtbrief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Warenbegleitschein /m-(e)s, -e/

cái] hóa đơn, phiéu xuất hàng, phiếu trớ hàng, vận đơn; Waren

-punktschein /m -(e)s, -e/

hóa đơn, phiếu xuất hàng, phiếu chỏ hàng, vận đơn; -

Lieferschein /m -(e)s, -e (thương mại)/

cái] hóa đơn, phiếu xuất hàng, phiếu chổ hàng, vận đơn; Liefer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warenbegleitschein /der (Zollw.)/

phiếu xuất hàng; vận đơn (Begleitschein);

Frachtbrief /der/

phiếu chuyên chở; hóa đơn vận chuyển kèm theo hàng hóa; vận đơn;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bill of lading

vận đơn (B/L)

Một hợp đồng vận tải biển được ký kết giữa chủ vận tải hàng và người sản xuất hàng hay tổ chức của họ. Hợp đồng liệt kê tên hàng được vận chuyển, người nhận hàng, ngày tháng vận chuyển và những thông tin liên quan khác. Một vận đơn rõ ràng báo cho biết rằng hàng hoá đã nhận được với “hiện trạng và loại hàng rõ ràng” và không có định phẩm chất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konnossement /nt/D_KHÍ, VT_THUỶ/

[EN] bill of lading

[VI] vận đơn

Frachtbrief /m/VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] waybill

[VI] vận đơn

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Begleitschein

[EN] consignment note

[VI] vận đơn

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Bill of lading

Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

Waybill

Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bill of lading /giao thông & vận tải/

vận đơn

bill of lading /giao thông & vận tải/

vận đơn (đường biển)

 bill of lading /điện/

vận đơn (đường biển)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bill of lading

vận đơn