Việt
Nhạc viện
vưôn đông
Anh
CONSERVATORY
Đức
WINTERGARTEN
Pháp
VÉRANDA
Conservatoire
Wintergarten /m -s, -gärten/
vưôn đông; Winter
Wintergarten
[DE] Wintergarten
[EN] conservatory
[FR] Conservatoire
[VI] Nhạc viện
[DE] WINTERGARTEN
[EN] CONSERVATORY
[FR] VÉRANDA