Việt
dây chuyền cán
đường cán
băng cán lăn
hệ thống máy cán
tuyến máy cấn
máy cán
Anh
rolling train
roll line
roll train
rolling mill train
Đức
Walzstraße
- strecke
Pháp
train de laminoir
Walzstraße,- strecke /f =, -n/
máy cán; Walz
Walzstraße /die/
hệ thống máy cán; tuyến máy cấn;
Walzstrasse /TECH/
[DE] Walzstrasse
[EN] rolling train
[FR] train de laminoir
Walzstraße /f/CNSX/
[EN] roll line, roll train, rolling mill train
[VI] dây chuyền cán, đường cán, băng cán lăn