Việt
áo bludông
Đức
Wamme
Wampe
etw. aufs Wamme, Wampe kriegen
bị một trận, bị quỏ mắng [chủi mắng].
Wamme,Wampe /f =, -n/
1. [cái] áo bludông; áo vét, áo ngắn, áo săng đay; áo len dài tay; etw. aufs Wamme, Wampe kriegen bị một trận, bị quỏ mắng [chủi mắng].