Việt
bụng phệ
bụng bự
dạ dày
áo bludông
Đức
Wampe
Wamme
etw. aufs Wamme, Wampe kriegen
bị một trận, bị quỏ mắng [chủi mắng].
Wamme,Wampe /f =, -n/
1. [cái] áo bludông; áo vét, áo ngắn, áo săng đay; áo len dài tay; etw. aufs Wamme, Wampe kriegen bị một trận, bị quỏ mắng [chủi mắng].
Wampe /['Vamps], die; -, -n (ugs. abwertend)/
bụng phệ; bụng bự (của đàn ông);
dạ dày (Magen);