TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạ dày

dạ dày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc thần kinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bao tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ máy tiêu hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dạ dày

 gaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stomach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neurogastric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Stomach

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

dạ dày

Magen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gastrisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wampe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nitrosamine sind stark krebserzeugende Stoffe, die im Menschen unter bestimmten Voraussetzungen entstehen können, etwa im Magen durch eine säurekatalysierte Reaktion von Nitrit mit den Inhaltsstoffen anderer Lebensmittel (sekundäre Amine).

Nitrosamine là những chất gây ung thư mạnh, có thể xuất hiện trong cơ thể con người dưới những điều kiện nhất định, chẳng hạn như trong dạ dày bởi phản ứng của nitrite với những thành phần thức ăn khác (những amin bậc hai) dưới sự xúc tác của acid.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichts im Magen haben

không có chút gì trong bụng

die vier Mägen eines Wiederkäuers

bốn túi trong dạ dày của loài thú nhai lại

jmdm.

einen leeren Bauch haben

bụng rỗng (đói)

er hat sich den Bauch voll geschlagen

nó đã ních đầy một bụng

mir tut der Bauch weh

tôi bị đau bụng

nichts im Bauch haben

không có gì trong dạ dày cả (đói bụng)

(Spr.) ein voller Bauch studiert nicht gern

bụng no sinh lười biếng, bụng no không thỉch học

im Bauch des Schiffes

bên trong (bụng) tàu

aus dem hohlen Bauch

(tiếng lống) cái đầu rỗng không (chưa chuẩn bị sẵn sàng về mặt kiến thức)

die Frage kann ich dir nicht so aus dem hohlen Bauch beantworten

tôi không thể trả lời_cho anh câu hỏi này khi chưa tìm hiều kỹ càng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wampe /['Vamps], die; -, -n (ugs. abwertend)/

dạ dày (Magen);

Mägen /auch/

dạ dày; bao tử; bụng;

không có chút gì trong bụng : nichts im Magen haben bốn túi trong dạ dày của loài thú nhai lại : die vier Mägen eines Wiederkäuers : jmdm.

Bauch /[baux], der; -[e]s, Bäuche/

(ugs ) dạ dày; bao tử; bộ máy tiêu hóa (Magen u Darm);

bụng rỗng (đói) : einen leeren Bauch haben nó đã ních đầy một bụng : er hat sich den Bauch voll geschlagen tôi bị đau bụng : mir tut der Bauch weh không có gì trong dạ dày cả (đói bụng) : nichts im Bauch haben bụng no sinh lười biếng, bụng no không thỉch học : (Spr.) ein voller Bauch studiert nicht gern bên trong (bụng) tàu : im Bauch des Schiffes (tiếng lống) cái đầu rỗng không (chưa chuẩn bị sẵn sàng về mặt kiến thức) : aus dem hohlen Bauch tôi không thể trả lời_cho anh câu hỏi này khi chưa tìm hiều kỹ càng. : die Frage kann ich dir nicht so aus dem hohlen Bauch beantworten

Từ điển tiếng việt

dạ dày

- dt. Bộ phận của ống tiêu hóa ở động vật có xương sống, hình túi, dày, nằm giữa thực quản và tá tràng, nhận và chứa thức ăn trong thời gian nhất định, co bóp xáo trộn thức ăn.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Stomach

Dạ dày

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaster, stomach /y học/

dạ dày

 neurogastric /y học/

thuộc thần kinh, dạ dày

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dạ dày

(g/phẫu) Magen m; gastrisch (a), dau dạ dày Magendrücken n; chứng viêm dạ dày (y) Magenentzündung f; (y) bệnh loét dạ dày Magengeschwür n; viêm niêm mạc dạ dày, viêm dạ dày Magenschleimhautentzündung f; dịch vị dạ dày Magensaft m; Magennsäure f; ung thư dạ dày Magenkrebs m