Wampe /['Vamps], die; -, -n (ugs. abwertend)/
dạ dày (Magen);
Mägen /auch/
dạ dày;
bao tử;
bụng;
không có chút gì trong bụng : nichts im Magen haben bốn túi trong dạ dày của loài thú nhai lại : die vier Mägen eines Wiederkäuers : jmdm.
Bauch /[baux], der; -[e]s, Bäuche/
(ugs ) dạ dày;
bao tử;
bộ máy tiêu hóa (Magen u Darm);
bụng rỗng (đói) : einen leeren Bauch haben nó đã ních đầy một bụng : er hat sich den Bauch voll geschlagen tôi bị đau bụng : mir tut der Bauch weh không có gì trong dạ dày cả (đói bụng) : nichts im Bauch haben bụng no sinh lười biếng, bụng no không thỉch học : (Spr.) ein voller Bauch studiert nicht gern bên trong (bụng) tàu : im Bauch des Schiffes (tiếng lống) cái đầu rỗng không (chưa chuẩn bị sẵn sàng về mặt kiến thức) : aus dem hohlen Bauch tôi không thể trả lời_cho anh câu hỏi này khi chưa tìm hiều kỹ càng. : die Frage kann ich dir nicht so aus dem hohlen Bauch beantworten