Việt
dạ dầy
bụng
chứng đau dạ dày
dạ dày
bao tử
Anh
stomach
Đức
Magen
Mägen
Pháp
estomac
nichts im Magen haben
không có chút gì trong bụng
die vier Mägen eines Wiederkäuers
bốn túi trong dạ dày của loài thú nhai lại
jmdm.
sich den Magen verderben
bị mắc chúng khó tiêu;
das liegt mir auf dem Magen
(nghĩa bóng) cái đó đè nặng trái tim tôi.
Magen /.schmerz, der (meist Pl.)/
chứng đau dạ dày (Gastralgie);
Mägen /auch/
dạ dày; bao tử; bụng;
nichts im Magen haben : không có chút gì trong bụng die vier Mägen eines Wiederkäuers : bốn túi trong dạ dày của loài thú nhai lại jmdm. :
Magen /m -s, =/
dạ dầy, bụng; j-n im - háben ghét cay ghét đắng ai; seinem - kéine Stiefmutter sein (đùa) thích ăn; sich den Magen verderben bị mắc chúng khó tiêu; das liegt mir auf dem Magen (nghĩa bóng) cái đó đè nặng trái tim tôi.
Magen /ANIMAL-PRODUCT/
[DE] Magen
[EN] stomach
[FR] estomac