TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mägen

dạ dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mägen

Mägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichts im Magen haben

không có chút gì trong bụng

die vier Mägen eines Wiederkäuers

bốn túi trong dạ dày của loài thú nhai lại

jmdm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mägen /auch/

dạ dày; bao tử; bụng;

nichts im Magen haben : không có chút gì trong bụng die vier Mägen eines Wiederkäuers : bốn túi trong dạ dày của loài thú nhai lại jmdm. :