Việt
dạ dày
bao tử
bụng
Đức
Mägen
nichts im Magen haben
không có chút gì trong bụng
die vier Mägen eines Wiederkäuers
bốn túi trong dạ dày của loài thú nhai lại
jmdm.
Mägen /auch/
dạ dày; bao tử; bụng;
nichts im Magen haben : không có chút gì trong bụng die vier Mägen eines Wiederkäuers : bốn túi trong dạ dày của loài thú nhai lại jmdm. :