TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạ dầy

dạ dầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dạ dầy

Magen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich den Magen verderben

bị mắc chúng khó tiêu;

das liegt mir auf dem Magen

(nghĩa bóng) cái đó đè nặng trái tim tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magen /m -s, =/

dạ dầy, bụng; j-n im - háben ghét cay ghét đắng ai; seinem - kéine Stiefmutter sein (đùa) thích ăn; sich den Magen verderben bị mắc chúng khó tiêu; das liegt mir auf dem Magen (nghĩa bóng) cái đó đè nặng trái tim tôi.