estomac
estomac [e(e)stoma] n. m. 1. Dạ dày, bao tủ. > Loc. Thân Avoir l’estomac creux, dans les talons: Dạ dày trống rỗng, dõi ngấu. 2. Bụng trên. Recevoir un coup à 1’estomac: BỊ môt cú đánh vào bụng trên. 3. Bóng, Thân Có can đảm, nghị lục, táo bạo. Avoir de 1’estomac: Có gan dạ, táo bạo.