Verdauungsapparat /der (Anat.)/
bộ máy tiêu hóa;
Bauch /[baux], der; -[e]s, Bäuche/
(ugs ) dạ dày;
bao tử;
bộ máy tiêu hóa (Magen u Darm);
bụng rỗng (đói) : einen leeren Bauch haben nó đã ních đầy một bụng : er hat sich den Bauch voll geschlagen tôi bị đau bụng : mir tut der Bauch weh không có gì trong dạ dày cả (đói bụng) : nichts im Bauch haben bụng no sinh lười biếng, bụng no không thỉch học : (Spr.) ein voller Bauch studiert nicht gern bên trong (bụng) tàu : im Bauch des Schiffes (tiếng lống) cái đầu rỗng không (chưa chuẩn bị sẵn sàng về mặt kiến thức) : aus dem hohlen Bauch tôi không thể trả lời_cho anh câu hỏi này khi chưa tìm hiều kỹ càng. : die Frage kann ich dir nicht so aus dem hohlen Bauch beantworten