Việt
kẻ phá hoại
ngưòi phá hoại công trình mỹ thuật.
kẻ phá hoại công trình mỹ thuật
Đức
Wandale
Wandale /[van'dada], Vandale, der; -n, -n (meist PI.) (abwertend)/
kẻ phá hoại công trình mỹ thuật;
Wandale /m -n, -n (nghĩa bóng)/
kẻ phá hoại, ngưòi phá hoại công trình mỹ thuật.