TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ phá hoại

kẻ phá hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phá hoại ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổn biệt kích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi phá hoại công trình mỹ thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kẻ phá hoại

Diversant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Saboteur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wandale

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diversant /m -en, -en/

kẻ phá hoại, tổn biệt kích.

Wandale /m -n, -n (nghĩa bóng)/

kẻ phá hoại, ngưòi phá hoại công trình mỹ thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diversant /der; -en, -en/

kẻ phá hoại (Saboteur);

Saboteur /[zabo't0:r], der; -s, -e/

kẻ phá hoại; người phá hoại ngầm;