Việt
kẻ phá hoại
người phá hoại ngầm
tổn biệt kích.
ngưòi phá hoại công trình mỹ thuật.
Đức
Diversant
Saboteur
Wandale
Diversant /m -en, -en/
kẻ phá hoại, tổn biệt kích.
Wandale /m -n, -n (nghĩa bóng)/
kẻ phá hoại, ngưòi phá hoại công trình mỹ thuật.
Diversant /der; -en, -en/
kẻ phá hoại (Saboteur);
Saboteur /[zabo't0:r], der; -s, -e/
kẻ phá hoại; người phá hoại ngầm;