Việt
tủ tường
tủ gắn vào tường
tủ âm tường
Anh
wall cupboard
closet
Đức
Wandschrank
Pháp
placard
Wandschrank /der/
tủ gắn vào tường; tủ âm tường;
Wandschrank /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wandschrank
[EN] closet
[FR] placard
Wandschrank /m -(e)s, -schränke/
tủ tường;
Wandschrank /m/PTN/
[EN] wall cupboard
[VI] tủ tường