Anh
closet
overcoat block
patch block
Đức
Wandschrank
Vorsatzstein
Vorsetzer
Pháp
placard
bloc de placage
fourrure
Placard formant penderie
Tủ tuông thành tú treo áo. > Par ext.
> Placard publicitaire
Cột báo thông cáo (chiếm chỗ tương đối quan trọng trên tờ báo).
placard /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wandschrank
[EN] closet
[FR] placard
bloc de placage,fourrure,placard /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Vorsatzstein; Vorsetzer
[EN] overcoat block; patch block
[FR] bloc de placage; fourrure(B); placard(B)
placard [plakaR] n. m. I. Tủ hốc tuồng. Placard formant penderie: Tủ tuông thành tú treo áo. > Par ext. Tủ rộng. II. 1. Yết thị, ấp phích (để thông báo cho công chúng.) > Placard publicitaire: Cột báo thông cáo (chiếm chỗ tương đối quan trọng trên tờ báo). 2. IN Bản in thử.