TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

placard

closet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overcoat block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patch block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

placard

Wandschrank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorsatzstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorsetzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

placard

placard

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bloc de placage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourrure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Placard formant penderie

Tủ tuông thành tú treo áo. > Par ext.

> Placard publicitaire

Cột báo thông cáo (chiếm chỗ tương đối quan trọng trên tờ báo).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

placard /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wandschrank

[EN] closet

[FR] placard

bloc de placage,fourrure,placard /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Vorsatzstein; Vorsetzer

[EN] overcoat block; patch block

[FR] bloc de placage; fourrure(B); placard(B)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

placard

placard [plakaR] n. m. I. Tủ hốc tuồng. Placard formant penderie: Tủ tuông thành tú treo áo. > Par ext. Tủ rộng. II. 1. Yết thị, ấp phích (để thông báo cho công chúng.) > Placard publicitaire: Cột báo thông cáo (chiếm chỗ tương đối quan trọng trên tờ báo). 2. IN Bản in thử.