Việt
da mặt
ủng hồng
má đỏ ửng
má thắm
má dao.
màu phấn hồng để tô má
Đức
Wangenrot
Wangenrot /das (selten)/
màu phấn hồng để tô má;
Wangenrot /n -s/
da mặt, ủng hồng, má đỏ ửng, má thắm, má dao.