Việt
má hồng
má thắm
má ửng đỏ
má đảo
da mặt
ủng hồng
má đỏ ửng
má dao.
có má ủng đỏ
má đào
Đức
rotbackig
rotbäckig
Wangenrot
rotbackig /(Adj.)/
có má ủng đỏ; má hồng; má thắm; má đào;
rotbackig,rotbäckig /a/
có] má ửng đỏ, má hồng, má thắm, má đảo; ein rotbäckiger Apfel quả táo da đỏ.
Wangenrot /n -s/
da mặt, ủng hồng, má đỏ ửng, má thắm, má dao.