Việt
huy hiệu
biểu tuợng
biểu tượng
Anh
escutcheon
Đức
Wappen
Pháp
armoirie
écusson
Wappen /[’vapan], das; -s, -/
biểu tượng; huy hiệu;
Wappen /n -s, =/
biểu tuợng, huy hiệu; Kopf óder sấp hay ngửa (xin âm duơng); sein - beschmutzen làm hoen ố [làm ô uế, vắy bẩn] thanh danh của mình.
Wappen /RESEARCH/
[DE] Wappen
[EN] escutcheon
[FR] armoirie; écusson