TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wappen

huy hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu tuợng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wappen

escutcheon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wappen

Wappen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wappen

armoirie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écusson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wappen /[’vapan], das; -s, -/

biểu tượng; huy hiệu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wappen /n -s, =/

biểu tuợng, huy hiệu; Kopf óder sấp hay ngửa (xin âm duơng); sein - beschmutzen làm hoen ố [làm ô uế, vắy bẩn] thanh danh của mình.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wappen /RESEARCH/

[DE] Wappen

[EN] escutcheon

[FR] armoirie; écusson