Việt
biểu tuợng
huy hiệu
Đức
Wappen
Wappen /n -s, =/
biểu tuợng, huy hiệu; Kopf óder sấp hay ngửa (xin âm duơng); sein - beschmutzen làm hoen ố [làm ô uế, vắy bẩn] thanh danh của mình.