TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warmeausdehnung

sự giãn nở nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
wärmeausdehnung

Giãn nở do nhiệt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Giãn nở vì nhiệt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự giãn nở vì nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wärmeausdehnung

Thermal expansion

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

thermal/heat expansion

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

heat dilatation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat expansion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat radiation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wärmeausdehnung

Wärmeausdehnung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
warmeausdehnung

Warmeausdehnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wärmeausdehnung

dilatation thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wärmeausdehnung

heat radiation

Wärmeausdehnung

thermal expansion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wärmeausdehnung /TECH/

[DE] Wärmeausdehnung

[EN] thermal expansion

[FR] dilatation thermique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmeausdehnung /f/TH_BỊ/

[EN] heat dilatation

[VI] sự giãn nở vì nhiệt

Wärmeausdehnung /f/PTN/

[EN] heat expansion, thermal expansion

[VI] sự giãn nở vì nhiệt

Wärmeausdehnung /f/CT_MÁY, NH_ĐỘNG/

[EN] heat dilatation, heat expansion, thermal expansion

[VI] sự giãn nở vì nhiệt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wärmeausdehnung

[EN] thermal/heat expansion

[VI] Giãn nở do nhiệt

Wärmeausdehnung

[EN] Thermal expansion

[VI] Giãn nở vì nhiệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warmeausdehnung /die (Physik)/

sự giãn nở nhiệt;