Việt
Bảo bình
Thích bình
hà bá
thủy thần
cung Bảo bình
người tuổi Bảo bình
Anh
cooling water man
Đức
Wassermann
Kuehlwasserwaerter
wasserschlosser
Pháp
contrôleur des eaux de refroidissement
Kuehlwasserwaerter,wassermann,wasserschlosser /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kuehlwasserwaerter; wassermann; wasserschlosser
[EN] cooling water man
[FR] contrôleur des eaux de refroidissement
Wassermann /der (PL ...männer)/
(Myth ) hà bá; thủy thần;
(Astrol ) (o Pl ) cung Bảo bình (từ 20 thấng 1 đến 18 thấng 2);
(Asữol ) người tuổi Bảo bình;
Wassermann /m -(e)s/
chòm sao] Bảo bình, Thích bình (Aquar- ius); Wasser