Việt
cung Bảo bình
chòm sao Bảo bình
Anh
water-Bearer
Waterman
Đức
Wassermann
cung Bảo bình (trên hoàng đạo), chòm sao Bảo bình
cung Bảo bình, chòm sao Bảo bình
Wassermann /der (PL ...männer)/
(Astrol ) (o Pl ) cung Bảo bình (từ 20 thấng 1 đến 18 thấng 2);